Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裁判管轄
国際裁判管轄 こくさいさいばんかんかつ
quyền tài phán quốc tế
管轄裁判所 かんかつさいばんしょ
tòa án có thẩm quyền
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
管轄 かんかつ
sự quản hạt
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
管轄ポート かんかつポート
cổng quản trị
管轄権 かんかつけん
quyền hạn xét xử
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái