Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他裁縫用品 そのほかさいほうようひん
đồ dùng may còn lại.
裁縫道具/裁縫用品 さいほうどうぐ/さいほうようひん
dụng cụ may
縫製用品 ほうせいようひん
vật liệu may vá
裁縫 さいほう
khâu vá; công việc khâu vá
裁縫用口金 さいほうようくちがね
khóa may
裁縫用資材 さいほうようしざい
nguyên liệu dùng cho may vá
裁縫師 さいほうし
thợ may, người may vá
裁縫箱 さいほうばこ
hộp đựng đồ may