Các từ liên quan tới 裂ける (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
裂ける さける
bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt
張り裂ける はりさける
Nổ, rách ra do bên trong quá nhiều, hoặc bị phồng lên
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
裂け目 さけめ
đường nứt; vết nứt.
決裂する けつれつ
tan vỡ; thất bại
分裂する ぶんれつ
phân liệt; phân tách
破裂する はれつ
đổ bể; phá vỡ