Kết quả tra cứu 胸が裂ける
Các từ liên quan tới 胸が裂ける
胸が裂ける
むねがさける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Làm tan nát trái tim ai đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 胸が裂ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸が裂ける/むねがさけるる |
Quá khứ (た) | 胸が裂けた |
Phủ định (未然) | 胸が裂けない |
Lịch sự (丁寧) | 胸が裂けます |
te (て) | 胸が裂けて |
Khả năng (可能) | 胸が裂けられる |
Thụ động (受身) | 胸が裂けられる |
Sai khiến (使役) | 胸が裂けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸が裂けられる |
Điều kiện (条件) | 胸が裂ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 胸が裂けいろ |
Ý chí (意向) | 胸が裂けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸が裂けるな |