Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裂け谷
裂け目 さけめ
đường nứt; vết nứt.
裂ける さける
bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt
谷 たに
khe
裂けやすい さけやすい
xé (tách) dễ
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
張り裂ける はりさける
Nổ, rách ra do bên trong quá nhiều, hoặc bị phồng lên
口が裂けても くちがさけても
dẫu có cạy miệng (cũng không nói)
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch