Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
歯牙裂溝 しがれっこー
khe nứt của răng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
レコードの溝 レコードのみぞ
đường rãnh trên đĩa ghi
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
溝水 どぶみず みぞすい
nước cống