Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch
開裂 かいれつ
sự phân ra, sự chia tách
哆開 哆開
sự nẻ ra
分裂組織(植物) ぶんれつそしき(しょくぶつ)
meristem
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
裂開果 れっかいか
quả nẻ, quả mở (khi chín nó sẽ bị nẻ ra)
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.