Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
前装 ぜんそう
bịt mõm tải
装る よそる
chuẩn bị, bới, múc (đồ ăn)
口装 こうそう くちそう
bịt mõm súng tải
兵装 へいそう
binh giới.
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức
架装 かそう
phụ kiện ô tô được gắn trực tiếp tại dây chuyền sản xuất ô tô