Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵装
へいそう
binh giới.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
兵 へい つわもの
lính
装 そう
quần áo
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
三兵 さんぺー
sanpei
「BINH TRANG」
Đăng nhập để xem giải thích