裏
うら「LÍ」
☆ Danh từ
Đảo ngược, trái, sau
裏返
して
洗濯
する
Lộn trái để giặt
裏側
の
部屋
に
替
えてください。
Xin vui lòng chuyển sang phòng ở phía sau
裏口取引
Giao dịch cổng sau
Từ đồng nghĩa của 裏
noun
Từ trái nghĩa của 裏
裏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
裏プロセスグループ うらプロセスグループ
nhóm xử lý thứ cấp
靴裏 くつうら
đế giày
裏スジ うらスジ うらすじ
dây hãm bao quy đầu (dương vật)
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
裏プロセス うらプロセス
xử lý thứ cấp