裏をかく
うらをかく「LÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đoán được ý đồ của đối phương và ngăn chặn

Bảng chia động từ của 裏をかく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏をかく/うらをかくく |
Quá khứ (た) | 裏をかいた |
Phủ định (未然) | 裏をかかない |
Lịch sự (丁寧) | 裏をかきます |
te (て) | 裏をかいて |
Khả năng (可能) | 裏をかける |
Thụ động (受身) | 裏をかかれる |
Sai khiến (使役) | 裏をかかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏をかく |
Điều kiện (条件) | 裏をかけば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏をかけ |
Ý chí (意向) | 裏をかこう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏をかくな |