裏を掻く
うらをかく「LÍ TAO」
Đánh bại
Xuyên qua một cái gì đó

裏を掻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏を掻く
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
裏をかく うらをかく
đoán được ý đồ của đối phương và ngăn chặn
掻く かく
cào; bới
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
湯掻く ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
藻掻く もがく
đấu tranh; vật lộn
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏を取る うらをとる
thu thập bằng chứng