裏合わせ
うらあわせ「LÍ HỢP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phù hợp với các thứ lùi lại lùi lại; thỏa thuận (của) những tâm trí

裏合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏合わせ
口裏を合わせる くちうらをあわせる
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">phối hợp để nói cho tốt</span>
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合わせ技 あわせわざ
võ juđô kết hợp mánh khóe
合わせ砥 あわせど あわせとぎ
gấp đôi đá mài
合わせ物 あわせもの あわせぶつ
cái gì đó gặp nhau cùng nhau