Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
盆 ぼん
mâm; khay.
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
新盆 にいぼん あらぼん しんぼん
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
海盆 かいぼん うみぼん
chậu
角盆 かくぼん すみぼん
khay vuông, đĩa vuông
旧盆 きゅうぼん
Lễ Vu Lan theo lịch âm
盆梅 ぼんばい
plum bonsai