Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裏窓トワイライト
裏窓 うらまど
cửa sổ sau (phía sau)
đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối; mờ sáng.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
窓 まど
cửa sổ
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)