裏返し
うらがえし「LÍ PHẢN」
Lật
Đảo ngược
☆ Danh từ
Sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
ポケット
を
裏返
して
糸
くずを
取
る
Lộn ngược túi để lấy các sợi tơ chỉ. .
裏返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏返し
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
裏返す うらがえす
Lật úp; lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
返し かえし
đảo ngược, trả lại
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
lọc nước lấy phần mịn