裏返す
うらがえす「LÍ PHẢN」
Nhìn nhận mọi thứ từ quan điểm trái ngược
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Lật úp; lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược
質問
の
裏返
し
Lật ngược câu hỏi
裏返
しにする
Lộn ngược
衣服
の
裏返
しをする
Lộn trái quần áo

Từ đồng nghĩa của 裏返す
verb
Bảng chia động từ của 裏返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏返す/うらがえすす |
Quá khứ (た) | 裏返した |
Phủ định (未然) | 裏返さない |
Lịch sự (丁寧) | 裏返します |
te (て) | 裏返して |
Khả năng (可能) | 裏返せる |
Thụ động (受身) | 裏返される |
Sai khiến (使役) | 裏返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏返す |
Điều kiện (条件) | 裏返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏返せ |
Ý chí (意向) | 裏返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏返すな |
裏返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏返す
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
返す かえす
trả
裏 うら
đảo ngược, trái, sau