Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補佐 ほさ
sự trợ lý
司教 しきょう
đức cha.
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
補佐的 ほさてき
mang tính hỗ trợ
補佐人 ほさにん
người trợ lí
補佐役 ほさやく
bộ trưởng ((của) tôn giáo)
司教区 しきょうく
giáo khu
大司教 だいしきょう
tổng giám mục