補作
ほさく「BỔ TÁC」
☆ Danh từ
Công việc bổ sung

補作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
親補 しんぽ
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
填補 てんぽ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào