親補
しんぽ「THÂN BỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )

Bảng chia động từ của 親補
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親補する/しんぽする |
Quá khứ (た) | 親補した |
Phủ định (未然) | 親補しない |
Lịch sự (丁寧) | 親補します |
te (て) | 親補して |
Khả năng (可能) | 親補できる |
Thụ động (受身) | 親補される |
Sai khiến (使役) | 親補させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親補すられる |
Điều kiện (条件) | 親補すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親補しろ |
Ý chí (意向) | 親補しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親補するな |
親補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親補
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
親エントリ おやエントリ
mục cha
親プログラム おやプログラム
chương trình mẹ
親睨 おやにらみ オヤニラミ
bố mẹ
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái