Các từ liên quan tới 補償コンサルタント
補償 ほしょう
bù lỗ
マネジメントコンサルタント マネージメントコンサルタント マネジメント・コンサルタント マネージメント・コンサルタント
management consultant
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
コンサルタントエンジニア コンサルタント・エンジニア
consultant engineer