補充する
ほじゅう「BỔ SUNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bổ sung; cho thêm; đổ thêm
おけに
水
を
補充
する
Đổ thêm nước vào thùng .

Bảng chia động từ của 補充する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補充する/ほじゅうする |
Quá khứ (た) | 補充した |
Phủ định (未然) | 補充しない |
Lịch sự (丁寧) | 補充します |
te (て) | 補充して |
Khả năng (可能) | 補充できる |
Thụ động (受身) | 補充される |
Sai khiến (使役) | 補充させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補充すられる |
Điều kiện (条件) | 補充すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補充しろ |
Ý chí (意向) | 補充しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補充するな |