充電する
じゅうでんする「SUNG ĐIỆN」
Nạp điện.

充電する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充電する
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
充電済 じゅうでんすみ
đang sạc pin
満充電 まんじゅうでん
Sạc đầy pin
充電機 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
充電パネル じゅうでんパネル
tấm sạc điện (thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời để sạc các thiết bị điện tử, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy ảnh)
充電ケーブル じゅうでんケーブル
dây cáp sạc
充電式 じゅうでんしき
có thể sạc lại