補助歩行
ほじょほこー「BỔ TRỢ BỘ HÀNH」
Trợ cấp đi lại
補助歩行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助歩行
歩行補助器 ほこうほじょき
walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
補助コンソール ほじょコンソール
bảng điều khiển phụ
補助バッテリ ほじょバッテリ
bộ pin phụ
補助デスクリプタ ほじょデスクリプタ
bộ mô tả phụ