歩行補助器
ほこうほじょき
☆ Danh từ
Walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame

歩行補助器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩行補助器
補助歩行 ほじょほこー
trợ cấp đi lại
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)
補助継電器 ほじょけいでんき
bộ khuếch đại tín hiệu
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
心臓補助機器 しんぞーほじょきき
thiết bị hỗ trợ tim
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn