Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補助記憶 ほじょきおく
bộ lưu trữ ngoài
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
補助装置 ほじょそうち
dụng cụ hỗ trợ
キャッシュ記憶装置 キャッシュきおくそうち
bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh
バブル記憶装置 バブルきおくそうち
bộ nhớ bọt
ファイル記憶装置 ファイルきおくそうち
bộ trữ tập tin
ドラム記憶装置 ドラムきおくそうち
trống lưu trữ