Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補助入力装置 ほじょにゅうりょくそうち
thiết bị đầu vào hỗ trợ
補助記憶装置 ほじょきおくそうち
bộ lưu trữ phụ
補償装置 ほしょうそうち
thiết bị bù
左心補助循環装置 さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn
補助者 ほじょしゃ
phụ tá