補導
ほどう「BỔ ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Sự giam giữ phòng ngừa

Bảng chia động từ của 補導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補導する/ほどうする |
Quá khứ (た) | 補導した |
Phủ định (未然) | 補導しない |
Lịch sự (丁寧) | 補導します |
te (て) | 補導して |
Khả năng (可能) | 補導できる |
Thụ động (受身) | 補導される |
Sai khiến (使役) | 補導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補導すられる |
Điều kiện (条件) | 補導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補導しろ |
Ý chí (意向) | 補導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補導するな |
補導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補導
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
導 しるべ
guidance, guide
補 ほ
assistant..., probationary...
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật
導通 どうつう
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
訓導 くんどう
dạy, hướng dẫn
導因 どういん
nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến