導因
どういん「ĐẠO NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
Nguyên nhân gián tiếp

導因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導因
アポトーシス誘導因子 アポトーシスゆーどーいんし
yếu tố cảm ứng chết tế bào theo chương trình
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
因 いん
nguyên nhân
導 しるべ
guidance, guide
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân
因業 いんごう
nhẫn tâm; tàn bạo; kết quả của những hoạt động trong kiếp trước