Kết quả tra cứu 補強
Các từ liên quan tới 補強
補強
ほきょう
「BỔ CƯỜNG」
◆ Bổ sung cho mạnh lên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tăng cường; sự gia cố
堤防
の
補強工事
が
始
まった
Bắt đầu công trình gia cố cho đê điều

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 補強
Bảng chia động từ của 補強
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補強する/ほきょうする |
Quá khứ (た) | 補強した |
Phủ định (未然) | 補強しない |
Lịch sự (丁寧) | 補強します |
te (て) | 補強して |
Khả năng (可能) | 補強できる |
Thụ động (受身) | 補強される |
Sai khiến (使役) | 補強させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補強すられる |
Điều kiện (条件) | 補強すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補強しろ |
Ý chí (意向) | 補強しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補強するな |