補強金具
ほきょうかなぐ「BỔ CƯỜNG KIM CỤ」
☆ Danh từ
Phụ kiện gia cố
補強金具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補強金具
ケーブルラック用補強金具 ケーブルラックようほきょうかなぐ
phụ kiện gia cố cho giá treo cáp
その他補強金具 そのほかほきょうかなぐ
các phụ kiện gia cố khác
補強 ほきょう
bổ sung cho mạnh lên
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
金具 かなぐ
linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận
補強パッド ほきょうパッド
miếng đệm cường lực (Một miếng đệm được sử dụng để tăng cường độ bền của một vật thể trong vận tải, lưu trữ)
補強筋 ほきょうきん ほきょうすじ
quán rượu tăng cường