補殺
ほさつ ほや「BỔ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trợ lý, kiểm soát bóng bên phòng thủ

Bảng chia động từ của 補殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補殺する/ほさつする |
Quá khứ (た) | 補殺した |
Phủ định (未然) | 補殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 補殺します |
te (て) | 補殺して |
Khả năng (可能) | 補殺できる |
Thụ động (受身) | 補殺される |
Sai khiến (使役) | 補殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補殺すられる |
Điều kiện (条件) | 補殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補殺しろ |
Ý chí (意向) | 補殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補殺するな |
補殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補殺
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
殺 さつ
giết; giết; đồ tể; lạng mỏng bên ngoài; chia ra từng phần; diminish; giảm bớt; thối, ươn
補 ほ
assistant..., probationary...
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
呪殺 じゅさつ
lời nguyền chết chóc
滅殺 めっさつ
tiêu diệt, hủy diệt
殺る やる
giết