Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直交補空間 ちょっこうほくうかん
phần bù trực giao
直交(補)空間 ちょっこー(ほ)くーかん
orthogonal complement, annihilator
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
補間 ほかん
phép nội suy
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
データ補間 データほかん
nội suy dữ liệu
キュービック補間 キュービックほかん
phép nội suy bậc ba