Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補習 ほしゅう
những bài học bổ sung
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.
補する ほする
bổ nhiệm, chỉ định
演習する えんしゅうする
tập diễn.
予習する よしゅう
soạn bài.
実習する じっしゅう じっしゅうする
tập
学習する がくしゅう がくしゅうする
học hành
習得する しゅうとく
học được; đạt được; thu được.