補習
ほしゅう「BỔ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những bài học bổ sung

Bảng chia động từ của 補習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補習する/ほしゅうする |
Quá khứ (た) | 補習した |
Phủ định (未然) | 補習しない |
Lịch sự (丁寧) | 補習します |
te (て) | 補習して |
Khả năng (可能) | 補習できる |
Thụ động (受身) | 補習される |
Sai khiến (使役) | 補習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補習すられる |
Điều kiện (条件) | 補習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補習しろ |
Ý chí (意向) | 補習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補習するな |
補習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補習
補習する ほしゅうする
bổ túc.
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo