補薬
ほやく「BỔ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc bổ trợ, bổ khí (trong y học Trung Quốc)

補薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
禁煙補助薬 きんえんほじょやく
thuốc hỗ trợ cai nghiện hút thuốc
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
薬 くすり やく
dược
その他服薬補助用品 そのほかふくやくほじょようひん
"phụ kiện hỗ trợ uống thuốc khác"
親補 しんぽ
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )