補遺
ほい「BỔ DI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phụ thêm vào; phụ lục; bổ sung

Từ đồng nghĩa của 補遺
noun
補遺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補遺
遺族補償 いぞくほしょう
sự bồi thường cho gia đình người đã chết
遺言補足書 ゆいごんほそくしょ
bản bổ sung vào tờ di chúc
遺伝子量補償 いでんしりょうほしょう
bù trừ liều lượng gen
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
遺伝的相補性検定 いでんてきそうほせいけんてい
kiểm tra bổ sung di truyền
補 ほ
assistant..., probationary...
質遺 しつのこる
Di truyền
遺香 いこう のここう
chần chừ mùi (của) người cho (quần áo, etc.)