遺伝子量補償
いでんしりょうほしょう
Bù trừ liều lượng gen
遺伝子量補償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子量補償
遺伝子量 いでんしりょう
sự định lượng gen
遺族補償 いぞくほしょう
sự bồi thường cho gia đình người đã chết
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
遺伝子オントロジー いでんしオントロジー
bản thể học gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen