Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算する けいさん けいさんする
hạch toán
計算機間 けいさんきま けいさんきかん
bên trong máy tính
空間計算量 くーかんけーさんりょー
sự phức tạp về không gian
時間計算量 じかんけーさんりょー
thời gian phức tạp
計算 けいさん
kế
補間 ほかん
phép nội suy
複利計算する ふくりけいさんする
tính toán lãi kép