Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裵乗振
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
乗 じょう
counter for vehicles
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
乗す のす
Cho lên ( thuyền )
乗継 のりつぎ
quá cảnh
乗気 のき
quan tâm; sự nhiệt tình