Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裵相文
文相 ぶんしょう
khoa học và văn hóa,bộ trưởng bộ giáo dục
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文科相 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
相撲文字 すもうもじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng