Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裸体と衣裳
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
裸体 らたい
khỏa thân
全裸体 ぜんらたい
thân thể trần như nhộng
半裸体 はんらたい
nửa trần truồng
裸体画 らたいが
tranh khỏa thân
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)