Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裸体婦人像
裸婦 らふ
phụ nữ khỏa thân
裸像 らぞう
tượng khỏa thân; hình người khỏa thân trên tượng, tranh...
裸婦画 らふが
tranh khỏa thân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
裸体 らたい
khỏa thân
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
全裸体 ぜんらたい
thân thể trần như nhộng