Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裸眼でGO!
裸眼 らがん
mắt thường (không cần đeo kính)
裸眼視力 らがんしりょく
thị lực mắt thường, mắt khi không đeo kính
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
半眼で はんがんで
mở hé mắt.
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )