半眼で
はんがんで「BÁN NHÃN」
☆ Cụm từ
Mở hé mắt.

半眼で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半眼で
半眼 はんがん
sự hé mở mắt; mắt hé mở
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán