Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製図工
製図 せいず
việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế.
図工 ずこう
vẽ và những nghệ thuật bằng tay
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
製図テンプレート せいずテンプレート
khuôn mẫu vẽ thiết kế
製図板 せいずばん
sự phác thảo (vẽ) ăn cơm tháng
製図ブラシ せいずブラシ
bàn chải phủi vụn tẩy trên giấy
縫製工 ほうせいこう
thợ khâu