製版
せいはん「CHẾ BẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chế bản, việc làm bản in
彼
は
印刷会社
で
製版
の
仕事
をしています。
Anh ấy làm công việc chế bản tại một công ty in ấn.

Bảng chia động từ của 製版
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製版する/せいはんする |
Quá khứ (た) | 製版した |
Phủ định (未然) | 製版しない |
Lịch sự (丁寧) | 製版します |
te (て) | 製版して |
Khả năng (可能) | 製版できる |
Thụ động (受身) | 製版される |
Sai khiến (使役) | 製版させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製版すられる |
Điều kiện (条件) | 製版すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製版しろ |
Ý chí (意向) | 製版しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製版するな |
製版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製版
製版所 せいはんじょ せいはんしょ
platemaking đi mua hàng
写真製版 しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
製品版 せいひんはん
phiên bản thương mại
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
版 はん
bản in