Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製番管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
製番 せいばん
số sản phẩm
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
製品ライフサイクル管理 せーひんライフサイクルかんり
quản lý vòng đời sản phẩm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.