Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製粉振興会
製粉 せいふん
nghiền; dùi mài vào trong bột
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製粉業 せいふんぎょう
bột (- tiền công xay) công nghiệp
製粉機 せいふんき
máy nghiền.
製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.