Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製絨所前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
駅前 えきまえ
trước ga
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.